Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

anh hào

Academic
Friendly

Từ "anh hào" trong tiếng Việt có nghĩanhững người dũng cảm, kiệt xuất, tài năng phẩm chất nổi bật. Từ này thường được dùng để chỉ những nhân vật công lao to lớn trong lịch sử, văn hóa hoặc trong các lĩnh vực khác như thể thao, nghệ thuật

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:
    • "Anh" thường chỉ những người đàn ông, có thể hiểu người mạnh mẽ, dũng cảm.
    • "Hào" mang nghĩa là kiệt xuất, xuất sắc, tài năng đặc biệt.
Kết luận:

Từ "anh hào" không chỉ một từ đơn giản còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc về phẩm chất tài năng của con người.

  1. anh hùng hào kiệt

Similar Spellings

Words Containing "anh hào"

Comments and discussion on the word "anh hào"